Công ty Thịnh Tâm Phát chuyên mua bán màn hình HMI Omron các loại, như: màn hình Omron NA series, màn hình Omron NB series, màn hình Omron NS series, màn hình Omron NV series, màn hình Omron NT11 series, màn hình Omron NT21 series, màn hình Omron NT20 series, màn hình Omron NT31 series, màn hình Omron NT631C series.
Chi tiết các dòng màn hình HMI Omron:
v Màn hình HMI Omron NA series
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình Omron NA series:
Item |
NA5-15W |
NA5-12W |
NA5-9W |
NA5-7W |
Màn
hình
hiển
thị
|
Màn hình
hiển thị
|
TFT LCD |
Kích thước |
15.4 inch |
12.1 inch |
9.0 inch |
7.0 inch |
Độ phân giải |
1,280 x 800 dots (ngang x dọc) |
800 x 480 dots (ngang x dọc) |
Màu sắc |
16,770,000 màu (24 bit full color) |
Diện tích
hiển thị
hiệu quả
(ngang x dọc)
|
331 x 207
(mm)
|
261 x 163
(mm)
|
197 x 118
(mm)
|
152 x 91
(mm)
|
Góc nhìn |
Trái: 60°. Phải 60°. Trên 60°. Dưới 60° |
Backlight |
Tuổi thọ |
50,000 h |
Điều chỉnh
độ sáng
|
200 level |
Chỉ số bảng điều khiển
phía trước. RUN
|
Đèn xanh: hoạt động bình thường - Đèn đỏ: Lỗi |
Điện áp cung cấp |
24 VDC |
Điện áp cho phép |
19.2 đến 28.8 VDC |
Công suất tiêu thụ max |
47W |
45W |
40W |
35W |
Nhiệt độ hoạt động |
0 - 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ |
từ -20°C đến +60°C |
Độ ẩm |
10 - 90% |
Mức độ ô nhiễm |
2 hoặc ít hơn: JIS B 3502, IEC 61131-2 |
Khả năng chống ồn |
2kV |
Chịu rung
(Khi hoạt động)
|
Phù hợp tiêu chuẩn IEC 60068-2-6. 5 - 8,4 Hz với 3,5mm
nửa biên độ và 8,4 - 150 Hz với 9,8m/s2 cho 100 phút
mỗi hướng X, Y, Z
|
Khả năng chống sốc
(Khi hoạt động)
|
Phù hợp tiêu chuẩn IEC 60068-2-27. 147m/s2 3 lần
mỗi hướng X, Y, Z
|
Kích thước
(WxHxD) (mm)
|
420 x 291 x 69 |
340 x 244 x 69 |
290 x 190 x 69 |
236 x 165 x 69 |
Kích thước cutout
(ngang x dọc) (mm)
|
392 x 268 |
310 x 221 |
261 x 166 |
197 x 141 |
Trọng lượng |
3.2 kg |
2.3 kg |
1.7 kg |
1.3 kg |
Tuổi thọ pin |
5 năm ở môi trường 25°C |
Phần mềm cài đặt
màn hình HMI Omron
|
Sysmac Studio phiên bản Ver.1 |
Hệ điều hành |
Win XP 32bit, Win Vista 32bit, Win 7 (32bit / 64bit), Win 8
(32bit / 64bit), Win 8.1 (32bit / 64bit), Win 10 (32bit / 64bit)
|
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NA series
(Chọn model để xem chi tiết sản phẩm màn hình HMI Omron NA)
Omron NA5-15W
|
Omron NA5-12W
|
Omron NA5-9W
|
Omron NA5-7W
|
NA5-15W001S |
NA5-12W001S |
NA5-9W001S |
NA5-7W001S |
NA5-15W101B |
NA5-12W101B |
|
NA5-7W001B |
v Màn hình HMI Omron NB series
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình Omron NB series:
Item
|
Màn hình Omron NB3Q |
Màn hình Omron NB5Q |
NB3Q-TW00B |
NB3Q-TW01B |
NB5Q-TW00B |
NB5Q-TW01B |
Màn hình hiển thị |
3.5" TFT LCD |
5.6" TFT LCD |
Kích thước |
320 x 240 (HxW) |
320 x 234 (HxW) |
Màu sắc |
65.536 |
Backlight |
LED |
Tuổi thọ |
50,000 giờ ở nhiệt độ 25°C |
Touch Panel |
Màng kháng Analog, độ phân giải 1024 x 1024,
tuổi thọ 1 triệu lần chạm
|
Kích thước
(WxHxD)
|
103.8 x 129.8 x 52.8 (mm) |
142 x 184 x 46 (mm) |
Trọng lượng |
300 g |
305 g |
620 g |
627 g |
Bộ nhớ trong |
20.4 đến 27.6 VDC (24 VDC) |
Công suất tiêu thụ |
5 W |
9 W |
6 W |
10 W |
Điện áp cung cấp |
24 VDC |
Tuổi thọ pin |
5 năm ở môi trường 25°C |
Hệ điều hành |
Win XP , Win Vista (32bit / 64bit), Win 7 (32bit / 64bit),
Win 8 (32bit / 64bit)
|
Item |
Màn hình Omron NB7W |
Màn hình Omron NB10W |
NB7W-TW00B |
NB7W-TW01B |
NB10W-TW01B |
Màn hình hiển thị |
7" TFT LCD |
10.1" TFT LCD |
Kích thước |
800 x 480 (HxW) |
800 x 480 (HxW) |
Màu sắc |
65.536 |
Backlight |
LED |
Tuổi thọ |
50,000 giờ ở nhiệt độ 25°C |
Touch Panel |
Màng kháng Analog, độ phân giải 1024 x 1024,
tuổi thọ 1 triệu lần chạm
|
Kích thước
(WxHxD)
|
148 x 202 x 46 (mm) |
210.8 x 268.8 x 54 (mm) |
Trọng lượng |
710 g |
715 g |
1525g |
Bộ nhớ trong |
20.4 đến 27.6 VDC (24 VDC) |
Công suất tiêu thụ |
7 W |
11 W |
14 W |
Điện áp cung cấp |
24 VDC |
Tuổi thọ pin |
5 năm ở môi trường 25°C |
Hệ điều hành |
Win XP , Win Vista (32bit / 64bit), Win 7 (32bit / 64bit),
Win 8 (32bit / 64bit)
|
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NB series
(Chọn model để xem chi tiết sản phẩm màn hình HMI Omron NB)
Omron NB3Q |
Omron NB5Q |
Omron NB7W |
Omron NB10W |
NB3Q-TW00B |
NB5Q-TW00B |
NB7W-TW00B |
NB10W-TW01B |
NB3Q-TW01B |
NB5Q-TW01B |
NB7W-TW01B |
|
v Màn hình HMI Omron NS series
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình Omron NS series:
Item |
NS5-V2 |
NS8-V2 |
NS10-V2 |
NS12-V2 |
NS15-V2 |
Điện áp |
24 VDC |
Phạm vi điện áp |
20.4 đến 27.6 VDC |
Công suất tiêu thụ |
15 W |
25 W |
45 W |
Nhiệt độ môi trường |
0 - 50°C. Tùy thuộc vào góc gắn màn hình |
Nhiệt độ bảo quản |
từ -20 đến +60°C |
Độ ẩm xung quanh |
35 - 38% (0 - 40°C), 35 - 60% (40 - 50°C) (không ngưng tụ) |
Môi trường hoạt động |
Không khí ăn mòn |
Khả năng chống ồn |
Tuân thủ IEC61000-4-4, 2 Kv (đường dây điện) |
Khả năng chịu rung
khi hoạt động
|
10 - 57 Hz, 0.075 mm,
57 – 150 Hz, 9.8 m/s2
30 phút mỗi hướng X, Y, Z
|
5–8.4 Hz, 3.5mm,
8.4–150 Hz, 9.8mm/s2
10 phút mỗi hướng X,Y,Z
|
Khả năng chống sốc
khi hoạt động
|
147 m/s2 3 lần mỗi lần theo hướng X, Y, Z |
Cân nặng |
1,0 kg |
2,0 kg |
2,3 kg |
2,5 kg |
4,2 kg |
Mức độ bảo vệ |
Bảng điều khiển phía trước: IP65 loại chống dầu và
NEMA4 UL loại 4. Có thể không được áp dụng tại
các điểm có tiếp xúc lâu dài với dầu
|
Tuổi thọ pin |
5 năm (ở nhiệt độ 25°C). Thay pin trong vòng 5 ngày
kể từ khi đèn trái báo màu cam báo hiệu pin gần hết.
|
Tiêu chuẩn |
UL 508, UL 1604, EMC, NK, LR |
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NS series
(Chọn model để xem chi tiết sản phẩm màn hình HMI Omron NS)
Màn hình HMI Omron NS5
|
NS5-V1
|
NS5-V2
|
NS5-SQ00-V1
|
NS5-MQ00-V2
|
NS5-SQ00-V2
|
NS5-TQ00-V2
|
NS5-SQ01-V1
|
NS5-MQ01-V2
|
NS5-SQ01-V2
|
NS5-TQ01-V2
|
NS5-SQ10-V1
|
NS5-MQ10-V2
|
NS5-SQ10-V2
|
NS5-TQ10-V2
|
NS5-SQ11-V1
|
NS5-MQ11-V2
|
NS5-SQ11-V2
|
NS5-TQ11-V2
|
NS5-SQ00B-V1
|
NS5-MQ00B-V2
|
NS5-SQ00B-V2
|
NS5-TQ00B-V2
|
NS5-SQ01B-V1
|
NS5-MQ01B-V2
|
NS5-SQ01B-V2
|
NS5-TQ01B-V2
|
NS5-SQ10B-V1
|
NS5-MQ10B-V2
|
NS5-SQ10B-V2
|
NS5-TQ10B-V2
|
NS5-SQ11B-V1
|
NS5-MQ11B-V2
|
NS5-SQ11B-V2
|
NS5-TQ11B-V2
|
Màn hình HMI Omron NS8
|
HMI Omron NS10
|
HMI Omron NS12
|
NS8-TV00-V1
|
NS8-TV00-V2
|
NS10-TV00-V1
|
NS12-TS00-V1
|
NS8-TV01-V1
|
NS8-TV01-V2
|
NS10-TV01-V1
|
NS12-TS01-V1
|
NS8-TV10-V1
|
NS8-TV00B-V2
|
NS10-TV00B-V1
|
NS12-TS00B-V1
|
NS8-TV11-V1
|
NS8-TV01B-V2
|
NS10-TV01B-V1
|
NS12-TS01B-V1
|
NS8-TV00B-V1
|
|
NS10-V2
|
NS12-V2
|
NS8-TV01B-V1
|
HMI Omron NS15
|
NS10-TV00-V2
|
NS12-TS00-V2
|
NS8-TV10B-V1
|
NS15-V2
|
NS10-TV01-V2
|
NS12-TS01-V2
|
NS8-TV11B-V1
|
NS15-TX01S-V2
|
NS10-TV00B-V2
|
NS12-TS00B-V2
|
|
NS15-TX01B-V2
|
NS10-TV01B-V2
|
NS12-TS01B-V2
|
v Màn hình HMI Omron NV series
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình Omron NV series:
Model
name
|
Kích
thước
|
Số dot
|
Commu-
nications
|
Điện áp
|
Back
-light
|
Model
|
NV3W-V1
|
3.8 inch,
STN
đơn
sắc
|
240
x
96
|
RS-232C
|
5 VDC
|
LEDs, 3
colors.
green
orange
red
|
NV3W-MG20L-V1
|
RS-232C
|
24 VDC
|
NV3W-MG20-V1
|
RS-
422A/485
|
24 VDC
|
NV3W-MG40-V1
|
RS-232C
|
5 VDC
|
LEDs, 3
colors.
white
pink red
|
NV3W-MR20L-V1
|
RS-232C
|
24 VDC
|
NV3W-MR20-V1
|
RS-
422A/485
|
24 VDC
|
NV3W-MR40-V1
|
NV4W
|
4.6 inch,
STN
đơn
sắc
|
320
x
120
|
RS-232C
|
24 VDC
|
LEDs, 3
colors.
green. red
orange
|
NV4W-MG21
|
RS-
422A/485
|
24 VDC
|
NV4W-MG41
|
RS-232C
|
24 VDC
|
LEDs, 3
colors.
white
pink. red
|
NV4W-MR21
|
RS-
422A/485
|
24 VDC
|
NV4W-MR41
|
NV3Q
|
3.6 inch,
TFT
đơn sắc
|
320
x
240
(QVGA)
|
RS-232C
|
24 VDC
|
LEDs, 3
colors.
white
pink. red
|
NV3Q-MR21
|
RS-
422A/485
|
24 VDC
|
NV3Q-MR41
|
3.6 inch,
TFT màu
|
RS-232C
|
24 VDC
|
White LED
|
NV3Q-SW21
|
RS-
422A/485
|
24 VDC
|
NV3Q-SW41
|
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NV series
(Chọn model để xem chi tiết sản phẩm màn hình HMI Omron NV)
Màn hình HMI Omron NV3W
|
HMI Omron NV4W
|
HMI Omron NV3Q
|
NV3W-MG20L-V1
|
NV3W-MR20L-V1
|
NV4W-MG21
|
NV3Q-MR21
|
NV3W-MG20-V1
|
NV3W-MR20-V1
|
NV4W-MG41
|
NV3Q-MR41
|
NV3W-MG40-V1
|
NV3W-MR40-V1
|
NV4W-MR21
|
NV3Q-SW21
|
|
|
NV4W-MR41
|
NV3Q-SW41
|
v Màn hình HMI Omron NT20, NT31(EV3), NT31C(EV3), NT631C(EV3) series
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình Omron NT20, NT31, NT31C, NT631C series:
Item
|
Đặc điểm kỹ thuật
|
Model
|
NT631C-EV3
|
TFT màu
|
Khung màu: màu be
|
NT631C-ST153-EV3
|
Khung màu: đen
|
NT631C-ST153B-EV3
|
NT31-EV3
|
STN màu
|
Khung màu: màu be
|
NT31-ST123-EV3
|
Khung màu: đen
|
NT31-ST123B-EV3
|
NT31C-EV3
|
STN đơn sắc
|
Khung màu: màu be
|
NT31C-ST143-EV3
|
Khung màu: đen
|
NT31C-ST143B-EV3
|
NT20
|
STN đơn sắc
|
Khung màu: màu be
|
NT20-ST121-E
|
Khung màu: đen
|
NT20-ST121B-E
|
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NT20, NT31, NT31C, NT631C series
(Chọn model để xem chi tiết sản phẩm màn hình HMI Omron NT20, NT31, NT31C, NT631C)
Màn hình HMI Omron NT631C |
Màn hình HMI Omron NT31 |
Màn hình Omron NT631C-ST153-EV3 |
Màn hình Omron T31-ST123-EV3 |
Màn hình Omron NT631C-ST153B-EV3 |
Màn hình Omron NT31-ST123B-EV3 |
Màn hình HMI Omron NT20 |
Màn hình HMI Omron NT31C |
Màn hình Omron NT20-ST121-E |
Màn hình Omron NT31C-ST143-EV3 |
Màn hình Omron NT20-ST121B-E |
Màn hình Omron NT31C-ST143B-EV3 |
v Màn hình HMI Omron NT11, NT21 series
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình Omron NT11, NT21 series:
Thông số kỹ thuật
|
Màn hình Omron NT11
|
Màn hình Omron NT21
|
Nguồn cấp điện áp
|
24 VDC
|
Công suất tiêu thụ
|
10 W
|
7 W
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình tinh thể lỏng STN
|
Màn hình monocrome
STN LCD
|
Số điểm
(ngang x dọc)
|
160 x 64
|
260 x 140
|
Diện tích hiển thị
|
100 x 40 mm
|
117mm x 63 mm
|
Xem góc
|
Trái / phải : +-20°
|
Trái, phải, lên xuống 30°
|
Tự động turn-off
|
Có thể thiết lập tắt trong
10 phút hoặc 1 giờ
hoặc hơn
|
Có thể thiết lập bật tắt
trong 1-255 phút hoặc
vẫn để ON với chế độ
màn hình tiết kiệm
|
Nhiệt độ làm việc
|
0 đến 50°C
|
Độ ẩm môi trường
|
35 - 85% RH (không ngưng tụ)
|
Tuổi thọ
|
50.000 giờ
|
Trọng lượng
|
1,0 kg
|
0,6 kg
|
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NT series
(Chọn model để xem chi tiết sản phẩm)
Màn hình HMI Omron NT11 |
NT11-SF121-EV1 |
NT11-SF121B-EV1 |
Màn hình HMI Omron NT21 |
NT21-SF121-E |
|
v Màn hình HMI Omron các series khác
(Chọn model để xem chi tiết sản phẩm)
« Màn hình HMI Omron NP5 series
Màn hình HMI Omron NP5-MQ00B |
Màn hình HMI Omron NP5-SQ00B |
Màn hình HMI Omron NP5-MQ01B |
Màn hình HMI Omron NP5-SQ01B |
« Màn hình HMI Omron NT5 series
Màn hình HMI Omron NT5Z-ST121-EC |
Màn hình HMI Omron NT5Z-ST121B-EC |
« Màn hình HMI Omron NT20 / NT20S series
NT20-ST128-E |
NT20S-ST121-V1 |
NT20S-ST122-V1 |
NT20-ST128B-E |
NT20S-ST121B-V1 |
NT20S-ST122B-V1 |
|
NT20S-ST121-EV3 |
NT20S-ST122-EV3 |
|
NT20S-ST121B-EV3 |
NT20S-ST122B-EV3 |
« Màn hình HMI Omron NT30 / NT30C series
Màn hình HMI Omron NT30-ST131-E |
Màn hình HMI Omron NT30C-ST141-E |
Màn hình HMI Omron NT30-ST131B-E |
Màn hình HMI Omron NT30C-ST141B-E |
« Màn hình HMI Omron NT31 series
NT31-ST121-E |
NT31-ST121B-E |
NT31-ST122-EV2 |
NT31-ST123-EV3 |
NT31-ST121-EV1 |
NT31-ST121B-EV1 |
NT31-ST122B-EV2 |
NT31-ST123B-EV3 |
NT31-ST121-EV2 |
NT31-ST121B-EV2 |
|
|
« Màn hình HMI Omron NT31C series
NT31C-ST141-E |
NT31C-ST141B-E |
NT31C-ST142-EV2 |
NT31C-ST141-EV1 |
NT31C-ST141B-EV1 |
NT31C-ST142B-EV2 |
NT31C-ST141-EV2 |
NT31C-ST141B-EV2 |
NT31C-ST143-EV3 |
|
|
NT31C-ST143B-EV3 |
« Màn hình HMI Omron NT600S series
Màn hình Omron NT600S-ST121-V1 |
Màn hình Omron NT600S-ST211-V1 |
Màn hình Omron NT600S-ST121B-V1 |
Màn hình Omron NT600S-ST211B-V1 |
Màn hình Omron NT600S-ST121-EV3 |
Màn hình Omron NT600S-ST211-EV3 |
Màn hình Omron NT600S-ST121B-EV3 |
Màn hình Omron NT600S-ST211B-EV3 |
« Màn hình HMI Omron NT620S series
NT620S-ST211-E |
NT620S-ST212-E |
NT620S-ST211B-E |
NT620S-ST212B-E |
« Màn hình HMI Omron NT620S / NT625S series
Màn hình Omron NT620S-ST141-E |
Màn hình Omron NT620S-ST141B-E |
Màn hình HMI Omron NT625S-ST152 |
Màn hình HMI Omron NT625S- ST152B |
« Màn hình HMI Omron NT631 series
NT631-ST211- E |
NT631-ST211- EV1 |
NT631-ST211- EV2 |
NT631-ST211B- E |
NT631-ST211B- EV1 |
NT631-ST211B- EV2 |
NT631C-ST141-E |
NT631C-ST141-EV1 |
NT631C-ST141-EV2 |
NT631C-ST141B-E |
NT631C-ST141B-EV1 |
NT631C-ST141B-EV2 |
« Màn hình HMI Omron NT631C series
NT631C-ST151-E |
NT631C-ST151B-E |
NT631C-ST152-EV2 |
NT631C-ST151-EV1 |
NT631C-ST151B-EV1 |
NT631C-ST152B-EV2 |
NT631C-ST151-EV2 |
NT631C-ST151B-EV2 |
NT631C-ST153-EV2 |
|
|
NT631C-ST153B-EV2 |
MỌI NHU MUA BÁN MÀN HÌNH HMI OMRON XIN LIÊN HỆ
Liên hệ: Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Thịnh Tâm Phát
Địa chỉ: 599 Huỳnh Văn Lũy, P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương
Email: thinhtamphat@gmail.com
Hotline: 0909.199.102